Có 2 kết quả:

銅像 tóng xiàng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˋ铜像 tóng xiàng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bronze statue
(2) CL:座[zuo4]

Từ điển Trung-Anh

(1) bronze statue
(2) CL:座[zuo4]